Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sởn


(cũng như rởn) se hérisser (sous l'effet d'une frayeur).
Sởn tóc gáy
les cheveux de la nuque se hérissent (sous l'effet d'une frayeur);
Sởn gai ốc
les follicules pileux se hérissent (sous l'effet d'une frayeur); avoir la chair de poule.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.