Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sự


fait; affaire.
Không có sự gì xảy ra cả
aucunt fait ne s'était produit;
Sự đã rồi
fait accompli.
(particule placée devant un verbe pour former un nom).
Sự chấp nhận
adoption
sự tôn thờ
adoration;
Sự lựa chọn
choix.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.