|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sự
| fait; affaire. | | | Không có sự gì xảy ra cả | | aucunt fait ne s'était produit; | | | Sự đã rồi | | fait accompli. | | | (particule placée devant un verbe pour former un nom). | | | Sự chấp nhận | | adoption | | | sự tôn thờ | | adoration; | | | Sự lựa chọn | | choix. |
|
|
|
|