|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
t
| [t] | | danh từ giống đực | | | t (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái) | | | Un t bien formé | | một chữ t viết đẹp | | | Un t majuscule | | một chữ t hoa (T) | | | Un t minuscule | | một chữ t thường (t) | | | (khoa (đo lường)) tấn (kí hiệu) | | | (T) (vật lý học) tesla (kí hiệu) | | | (T) (hoá học) triti (kí hiệu) | | | (T) hình T, vật hình T | | | Antenne en T | | an-ten hình T | | đồng âm té, tes, thé |
|
|
|
|