Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ta


je; moi; me.
Ta cũng nghĩ thế
je pense de même.
nous.
Bọn ta
nous autres
Ta cùng đi
nous partons ensemble
notre
Nước ta
notre pays
Ông ta
notre homme; il.
traditionnel; aborigène
Quần áo ta
costume traditionnel
Hành ta
ciboule indigène (aborigène) (par opposittion à hành tây oignon)
hein!
Đẹp quá ta!
hein! que c'est beau!
ta về ta tắm ao ta
on n'est nulle part aussi bien que chez soi, à chaque oiseau son nid est beau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.