Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabard




tabard
['tæbə:d]
danh từ
áo khoác ngắn có huy hiệu
áo choàng phụ nữ, trẻ em
(sử học) áo mặc ngoài, áo giáp của hiệp sĩ


/'tæbəd/

danh từ
(sử học) áo choàng
áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)

Related search result for "tabard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.