Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabellion


[tabellion]
danh từ giống đực
(sử học) viên lục sự (cổ La mã)
(từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.