Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabetic




tabetic
[tə'betik]
tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet
danh từ
người mắc bệnh tabet


/tə'betik/

tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet

danh từ
người mắc bệnh tabet

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.