|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabetic
tabetic | [tə'betik] | | tính từ | | | (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet | | | mắc bệnh tabet | | danh từ | | | người mắc bệnh tabet |
/tə'betik/
tính từ (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet mắc bệnh tabet
danh từ người mắc bệnh tabet
|
|
|
|