Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table-leaf




table-leaf
['teibl'li:f]
Cách viết khác:
table-flap
['teibl'flæp]
danh từ
mặt bàn đôi (có thể lật lên bỏ xuống)


/'teiblli:f/ (table-flap) /'teiblflæp/
flap) /'teiblflæp/

danh từ
mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)

Related search result for "table-leaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.