Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabler


[tabler]
nội động từ
căn cứ vào; dựa vào
Tabler sur un événement hypothétique
dựa vào một sự kiện không chắc chắn
(từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.