|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablier
| [tablier] | | danh từ giống đực | | | tấm tạp dề | | | Tablier de cuisine | | tấm tạp dề làm bếp | | | áo choàng (cài sau lưng) | | | tấm che lò sưởi | | | tấm che máy (ở ô-tô) | | | mặt bàn cờ | | | ceindre le tablier | | | trở thành thành viên của hội Tam Điểm | | | rendre son tablier | | | (thân mật) từ chức |
|
|
|
|