Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabloid




tabloid
['tæblɔid]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)
tính từ
thu gọn, vắn vắt
tabloid newspaper
bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
news in tabloid form
tin tức vắn tắt


/'teblɔid/

danh từ
viên thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)

tính từ
thu gọn, vắn vắt
tabloid newspaper bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
news in tabloid form tin tức vắn tắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabloid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tabloid"
    tablet tabloid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.