Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taboret




taboret
['tæbərit]
Cách viết khác:
tabouret
['tæbərit]
danh từ
ghế đẩu
khung thêu


/'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/

danh từ
ghế đẩu
khung thêu

Related search result for "taboret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.