Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabulaire


[tabulaire]
tính từ
(có) dạng bàn
Relief tabulaire
địa hình dạng bàn
xếp thành bảng
thành thỏi
Cristaux tabulaires
tinh thể thành thỏi
danh từ giống đực
(sử học) viên giữ văn thư (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.