Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabulate




tabulate
['tæbjuleit]
ngoại động từ
xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê
làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho



lập bảng

/'tæbjuleit/

ngoại động từ
xếp thành bảng, xếp thành cột
làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.