Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabulation




tabulation
[,tæbju'lei∫n]
danh từ
sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng


/,tæbju'leiʃn/

danh từ
sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.