Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tacful




tacful
['tæktful]
tính từ
khéo xử, lịch thiệp


/'tæktful/

tính từ
khéo xử, lịch thiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.