Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tachometry




tachometry
[tæ'kɔmitri]
danh từ
phép đo tốc độ góc


/tæ'kɔmitri/

danh từ
phép đo tốc độ góc

Related search result for "tachometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.