Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tachycardia




tachycardia
[,tæki'kɑ:diə]
danh từ
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh


/,tæki'kɑ:diə/

danh từ
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.