|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taché
| [taché] | | tÃnh từ | | | có vết, có đốm | | | Banc taché d'encre | | ghế dà i có vết má»±c | | | Marbre taché de gris | | đá hoa có đốm xám | | | Fruits tachés | | quả có đốm | | phản nghÄ©a immaculé, propre, uni |
|
|
|
|