Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taché


[taché]
tính từ
có vết, có đốm
Banc taché d'encre
ghế dài có vết mực
Marbre taché de gris
đá hoa có đốm xám
Fruits tachés
quả có đốm
phản nghĩa immaculé, propre, uni


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.