Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taciturn




taciturn
['tæsitə:n]
tính từ
ít nói, lầm lì, không cởi mở (người)


/'tæsitə:n/

tính từ
ít nói, lầm lì

Related search result for "taciturn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.