Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tact


[tact]
danh từ giống đực
(số nhiều) xúc giác
(nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khéo xử
Manquer de tact
thiếu tế nhị
pêche au tact
sự câu tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.