|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tactique
 | [tactique] |  | danh từ giống cái | |  | chiến thuật | |  | Le tactique d'une éqipe de fooballe | | chiến thuật của một đội bóng | |  | sách lược | |  | Changer de tactique | | đổi sách lược |  | tính từ | |  | (thuộc) chiến thuật | |  | Arme atomique tactique | | vũ khí nguyên tử chiến thuật | |  | (thuộc) sách lược | |  | Un plan tactique d'ensemble | | một kế hoạch sách lược chung | |  | force tactique | |  | (quân sự) lực lượng đặc nhiệm |
|
|
|
|