Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tael




tael
[teil]
danh từ
lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)
a tael of gold
một lạng vàng


/teil/

danh từ
lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)
a tael of gold một lạng vàng

Related search result for "tael"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.