Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tai


oreille.
Tai ngoài
(giải phẫu học) oreille externe
Thính tai
avoir l'oreille fine
Tiếng xé tai
bruit qui déchire l'oreille
Tai ba lô
oreille d'un ballot.
oreillette (d'un casquette).
Mũ cát-két có tai
casquette à oreillettes
Cái ngoáy tai
cure-oreille
malheur (imprévu)
Tai bay vạ gió
malheurs imprévus
(ít dùng) perdu inutilement; perdu
Thật là cơm tai
c'est bien du riz perdu; inutilement (à nourrir quelqu'un qui ne fait rien de bon).
bắt bọ bỏ tai mình
se mettre la corde au cou
bụng đói tai điếc
ventre affamée n'a pas d'oreilles
cắt tai
essoriller (un chien...)
chảy dịch tai
(y học) otorragie
chảy mủ tai
(y học) otorrhée
có tai
(thực vật học) auriculé
đá tai
(động vật học) oolithe
đau tai
otalgie
khoa tai
otologie
làm nóng tai
échauffer les oreilles (à quelqu'un)
ống soi tai
otoscope
phép xem đá tai định tuổi cá
otolithométrie
tai vách mạch rừng
les murs ont des oreilles
tai to mặt lớn
grands personnages; personnes influentes
túi tai
(động vật học) otocyste
viêm tai
(y học) otite
xơ cứng tai
(y học) otosclérose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.