| oreille. |
| | Tai ngoài |
| (giải phẫu học) oreille externe |
| | Thính tai |
| avoir l'oreille fine |
| | Tiếng xé tai |
| bruit qui déchire l'oreille |
| | Tai ba lô |
| oreille d'un ballot. |
| | oreillette (d'un casquette). |
| | Mũ cát-két có tai |
| casquette à oreillettes |
| | Cái ngoáy tai |
| cure-oreille |
| | malheur (imprévu) |
| | Tai bay vạ gió |
| malheurs imprévus |
| | (ít dùng) perdu inutilement; perdu |
| | Thật là cơm tai |
| c'est bien du riz perdu; inutilement (à nourrir quelqu'un qui ne fait rien de bon). |
| | bắt bọ bỏ tai mình |
| | se mettre la corde au cou |
| | bụng đói tai điếc |
| | ventre affamée n'a pas d'oreilles |
| | cắt tai |
| | essoriller (un chien...) |
| | chảy dịch tai |
| | (y học) otorragie |
| | chảy mủ tai |
| | (y học) otorrhée |
| | có tai |
| | (thực vật học) auriculé |
| | đá tai |
| | (động vật học) oolithe |
| | đau tai |
| | otalgie |
| | khoa tai |
| | otologie |
| | làm nóng tai |
| | échauffer les oreilles (à quelqu'un) |
| | ống soi tai |
| | otoscope |
| | phép xem đá tai định tuổi cá |
| | otolithométrie |
| | tai vách mạch rừng |
| | les murs ont des oreilles |
| | tai to mặt lớn |
| | grands personnages; personnes influentes |
| | túi tai |
| | (động vật học) otocyste |
| | viêm tai |
| | (y học) otite |
| | xơ cứng tai |
| | (y học) otosclérose |