Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillade


[taillade]
danh từ giống cái
vết đứt
Se faire une taillade en se rasant
bị đứt khi cạo mặt
vết rạch
Taillade dans un tronc d'arbre
vết rạch ở thân cây
đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.