|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillade
 | [taillade] |  | danh từ giống cái | | |  | vết đứt | | |  | Se faire une taillade en se rasant | | | bị đứt khi cạo mặt | | |  | vết rạch | | |  | Taillade dans un tronc d'arbre | | | vết rạch ở thân cây | | |  | đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong) |
|
|
|
|