Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailoring




tailoring
['teiləriη]
danh từ
nghề may
đồ may


/'teiləriɳ/

danh từ
nghề may
đồ may

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.