Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailpiece




tailpiece
['teilpi:s]
danh từ
hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương)
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó ra hoặc để cho nó hoàn toàn chỉnh


/'teilpi:s/

danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.