Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tain




tain
[tein]
danh từ
hỗn hống thiếc, thuỷ gương


/tein/

danh từ
hỗn hống thiếc, thuỷ gương

Related search result for "tain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.