Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taintless




taintless
['teintlis]
tính từ
không có vết nhơ; trong sạch


/'teintlis/

tính từ
không có vết nhơ
trong sạch

Related search result for "taintless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.