|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taire
| [taire] | | ngoại động từ | | | không nói ra, im đi | | | Taire la vérité | | im sự thật đi | | | Taire sa douleur | | im nỗi đau đớn đi | | | faire taire | | | làm im đi, làm câm họng | | | taire sa gueule | | | ngậm miệng, làm thinh | | phản nghĩa Dire, confesser, publier | | đồng âm Ter, terre |
|
|
|
|