Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taire


[taire]
ngoại động từ
không nói ra, im đi
Taire la vérité
im sự thật đi
Taire sa douleur
im nỗi đau đớn đi
faire taire
làm im đi, làm câm họng
taire sa gueule
ngậm miệng, làm thinh
phản nghĩa Dire, confesser, publier
đồng âm Ter, terre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.