Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take-down




take-down
['teik'daun]
danh từ
sự tháo xuống, sự tháo gỡ
(thông tục) điều sỉ nhục


/'teik'daun/

danh từ
sự tháo xuống, sự tháo gỡ
(thông tục) điều sỉ nhục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.