Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take-off





take-off
['teik'ɔ:f]
danh từ
sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
(hàng không) sự cất cánh


/'teikɔ:f/

danh từ
sự nhại
bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
(thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
(hàng không) sự cất cánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.