Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take-over




take-over
['teik'ouvə]
danh từ
sự tiếp quản (một công ty bằng cách mua đa số cổ phần của nó)
sự tiếp quản (đất đai, chính quyền)


/'teik,ouvə/

danh từ
sự tiếp quản (đất đai, chính quyền)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.