Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taker




taker
['teikə]
danh từ
người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc


/'teikə/

danh từ
người lấy, người nhận
người nhận đánh cuộc

Related search result for "taker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.