Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talc




talc
[tælk]
Cách viết khác:
talcum
['tælkəm]
danh từ
đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn)
bột tan ((thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa)


/tælk/

danh từ
(khoáng chất) đá tan

ngoại động từ
(y học) xoa bột tan

Related search result for "talc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.