Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talking-to




talking-to
['tɔ:kiη'tu:]
danh từ, số nhiều talking-tos
lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la
that child needs a good talking-to
đứa bé này cần phải được mắng cho một trận


/'tɔ:kiɳtu:/

danh từ
(thông tục) lời xạc, lời chỉnh

Related search result for "talking-to"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.