Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallboy




tallboy
['tɔ:lbɔi]
danh từ
tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...)


/'tɔ:lbɔi/

danh từ
tủ com mốt cao
cốc cao chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.