Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallowy




tallowy
['tæloui]
tính từ
có chất mỡ
tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt


/'tæloui/

tính từ
có chất mỡ
tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt

Related search result for "tallowy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.