Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talon





talon
['tælən]
danh từ
((thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
gốc (biên lai, séc...)
bài chia còn dư


/'tælən/

danh từ
móng, vuốt (chim mồi)
gốc (biên lai, séc...)
bài chia còn dư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.