Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talus




talus
['teiləs]
danh từ, số nhiều tali
bờ nghiêng, bờ dốc
Taluy
(giải phẫu) xương sên
(địa lý,địa chất) lở tích


/'teiləs/

danh từ, số nhiều tali
bờ nghiêng, bờ dốc
Taluy
(giải phẫu) xương sên
(địa lý,địa chất) lở tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "talus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.