Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talus


[talus]
danh từ giống đực
đất dốc
sườn dốc, bờ dốc
tailler en talus
cắt vát
talus continental
(địa lí; địa chất) sườn lục địa
danh từ giống đực
(giải phẫu) gót
tính từ
(Pieds talus) bàn chân vẹo gót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.