Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tam-tam


[tam-tam]
danh từ giống đực
chiêng cồng
trống; hồi trống
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
(thân mật) sự rùm beng
Faire du tam-tam autour d'un événement
làm rùm beng xung quanh một sự kiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.