Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tameless




tameless
['teimlis]
tính từ
không thuần hoá được; không bảo được
không chế ngự được, không thuần phục được


/'teimlis/

tính từ
không thuần hoá được; không bảo được
không chế ngự được, không khuất phục được

Related search result for "tameless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.