Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamer




tamer
['teimə]
danh từ
((thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú)
a lion-tamer
người dạy sư tử


/'teimə/

danh từ
người dạy thú

Related search result for "tamer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.