|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamiser
 | [tamiser] |  | ngoại động từ | | |  | rây | | |  | Tamiser de la farine | | | rây bột | | |  | làm dịu bớt | | |  | Les vitraux tamisent la lumière | | | kính ghép màu làm dịu bớt ánh sáng | | |  | (nghĩa bóng) làm cho trong sáng | | |  | Tamiser la langue | | | làm cho ngôn ngữ trong sáng | | |  | xem xét kĩ lưỡng | | |  | Tamiser les écritures | | | xem xét kĩ lưỡng sổ sách |  | nội động từ | | |  | rây | | |  | La farine humide tamise difficilement | | | hột ướt khó rây | | |  | (đường sắt) lắc (toa xe lửa) |
|
|
|
|