Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamperer




tamperer
['tæmpərə]
danh từ
người mua chuộc, người đút lót
người giả mạo (giấy tờ)


/'tæmpərə/

danh từ
người mua chuộc, người đút lót
người giả mạo (giấy tờ)

Related search result for "tamperer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.