Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tampon




tampon
['tæmpɔn]
danh từ
nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh


/'tæmpən/

danh từ
độn tóc giả
(y học) nút gạc

ngoại động từ
độn, đệm
(y học) đặt nút gạc

Related search result for "tampon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.