 | [tampon] |
 | danh từ giống đực |
| |  | nút |
| |  | tampon de bois |
| | nút gỗ |
| |  | chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên) |
| |  | nắp |
| |  | Tampon d'égout |
| | nắp cống |
| |  | nùi (để đánh véc-ni, xoa sơn) |
| |  | Vernir une armoire au tampon |
| | đánh véc-ni cái tủ bằng nùi |
| |  | (y học) nút gạc |
| |  | đệm; tấm đệm, chất đệm |
| |  | Tampon de wagon |
| | tấm đệm toa xe lửa |
| |  | Etat tampon |
| | nước đệm |
| |  | Zone tampon |
| | vùng đệm |
| |  | Solution tampon |
| | dung dịch đệm |
| |  | con dấu |
| |  | Apposer le tampon sur une lettre |
| | đóng dấu vào thư |
| |  | Le tampon de la poste |
| | dấu bưu điện |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) mũ cát két bẹt |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) lính hầu |
| |  | (tin học) vùng đệm |
| |  | en tampon |
| |  | vo viên lại |
| |  | tampon buvard |
| |  | bàn thấm |
| |  | tampon encreur |
| |  | hộp mực dấu |