Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamponnement


[tamponnement]
danh từ giống đực
sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa)
(y học) sự nhét gạc, sự nhồi gạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.