Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tandem




tandem
['tændəm]
danh từ
xe hai ngựa thắng con trước con sau
xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp)
in tandem
người nọ ngồi sau người kia
to drive/ride in tandem
lái xe/cưỡi ngựa người nọ ngồi sau người kia
he and his wife run the business in tandem
ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp
the two systems are designed to work in tandem
hai hệ thống được trù tính hoạt động song song với nhau
tính từ & phó từ
thắng con trước con sau (ngựa), đặt cái trước cái sau
to drive tandem
thắng ngựa con trước con sau


/'tændəm/

danh từ
xe hai ngựa thắng con trước con sau
xe tăngđem, xe đạp hai người đạp

tính từ & phó từ
bộ đôi cái trước cái sau
to drive tandem thắng ngựa con trước con sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tandem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.